MUỐN GIÀNH QUYỀN NUÔI CON KHI LY HÔN, CẦN CHỨNG MINH NHỮNG GÌ?
Trong mỗi cuộc ly hôn, việc xác định quyền nuôi con luôn là một vấn đề nhạy cảm và phức tạp. Đây không chỉ là quyền lợi của cha mẹ mà còn là quyền và lợi ích của trẻ em – những người dễ bị tổn thương nhất trong quá trình này. Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng các nguyên tắc và tiêu chí để xác định quyền nuôi con, nhằm đảm bảo lợi ích tối đa cho trẻ. Tuy nhiên, để giành được quyền nuôi con, cha hoặc mẹ cần hiểu và chứng minh được các yếu tố phù hợp với quy định pháp luật.
1. Các yếu tố cần chứng minh để giành quyền nuôi con
Theo quy định tại Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc giao con cho ai nuôi dưỡng được tòa án quyết định dựa trên lợi ích tốt nhất của con, bao gồm các yếu tố sau:
Thứ nhất, quyền ưu tiên nuôi con
Căn cứ theo khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Theo hướng dẫn tại Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP, “Người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con” quy định tại khoản 3 Điều 81 của Luật Hôn nhân và gia đình là trường hợp người mẹ thuộc một trong các trường hợp sau đây:
a) Mắc bệnh hiểm nghèo hoặc bị bệnh nặng khác mà không thể tự chăm sóc bản thân hoặc không thể trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
Ví dụ: Trường hợp người mẹ bị đột quỵ và liệt nửa người, không còn khả năng đi lại thì Tòa án không giao con dưới 36 tháng tuổi cho người mẹ trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
b) Có thu nhập mỗi tháng thấp hơn một nửa tháng lương tối thiểu vùng tại nơi người mẹ đang cư trú và không có tài sản nào khác để trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
c) Người mẹ không có điều kiện về thời gian tối thiểu để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
Do đó, nếu người cha chứng minh được người mẹ thuộc các trường hợp nêu trên và bản thân đủ điều kiện thì có thể giành quyền nuôi con.
Thứ hai, điều kiện vật chất và tài chính
Người giành quyền nuôi con phải chứng minh được khả năng cung cấp điều kiện sống tốt nhất cho con, bao gồm: nhà ở ổn định, thu nhập phù hợp, và khả năng đáp ứng nhu cầu cơ bản như học tập, y tế, ăn uống. Ví dụ, một người mẹ có công việc ổn định, thu nhập hàng tháng đủ trang trải cho con, và sở hữu nhà riêng sẽ có lợi thế hơn so với người cha không có nơi ở cố định hoặc không có nguồn thu nhập ổn định.
Thứ ba, điều kiện tinh thần và môi trường sống
Ngoài điều kiện vật chất, người yêu cầu quyền nuôi con phải chứng minh khả năng chăm sóc, giáo dục và bảo vệ con trong môi trường sống lành mạnh. Điều này bao gồm việc dành thời gian cho con, khả năng hiểu và hỗ trợ tâm lý trẻ. Ví dụ, Một người cha thường xuyên tham gia các hoạt động học tập, vui chơi với con và có sự hỗ trợ từ gia đình sẽ được đánh giá cao trong việc tạo môi trường tinh thần tốt cho con.
Tại khoản 1 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP cũng đã hướng dẫn rõ: Khi xem xét “quyền lợi về mọi mặt của con” phải đánh giá khách quan, toàn diện các tiêu chí sau đây:
– Điều kiện, khả năng của cha, mẹ trong việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, bao gồm cả khả năng bảo vệ con khỏi bị xâm hại, bóc lột;
– Quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi, được duy trì mối quan hệ với người cha, mẹ không trực tiếp nuôi;
– Sự gắn bó, thân thiết của con với cha, mẹ;
– Sự quan tâm của cha, mẹ đối với con;
– Bảo đảm sự ổn định, hạn chế sự xáo trộn môi trường sống, giáo dục của con;
– Nguyện vọng của con được ở cùng với anh, chị, em (nếu có) để bảo đảm ổn định tâm lý và tình cảm của con;
– Nguyện vọng của con được sống chung với cha hoặc mẹ.
Thứ tư, nguyện vọng của con (nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên)
Đối với trẻ em từ 7 tuổi trở lên, tòa án sẽ xem xét ý kiến của con. Đây là một yếu tố quan trọng nhưng không mang tính quyết định hoàn toàn, mà chỉ được cân nhắc cùng các yếu tố khác. Ví dụ, nếu con bày tỏ mong muốn sống cùng mẹ vì mẹ gần gũi và hiểu tâm lý con hơn, điều này có thể tác động đến quyết định của tòa.
Theo khoản 2 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP đã hướng dẫn rõ: Việc lấy ý kiến của con chưa thành niên từ đủ 07 tuổi trở lên quy định tại khoản 2 Điều 81 của Luật Hôn nhân và gia đình và khoản 3 Điều 208 của Bộ luật Tố tụng dân sự phải bảo đảm các yêu cầu sau đây:
– Bảo đảm thân thiện, phù hợp với tâm lý, độ tuổi, mức độ trưởng thành để con có thể bày tỏ đúng và đầy đủ ý kiến của mình;
-Không lấy ý kiến trước mặt cha, mẹ để tránh gây áp lực tâm lý cho con;
– Không ép buộc, không gây áp lực, căng thẳng cho con.
Thứ năm, hành vi và đạo đức của cha/mẹ
Người muốn giành quyền nuôi con cần chứng minh mình có lối sống lành mạnh, đạo đức tốt và không vi phạm pháp luật. Những hành vi như bạo lực gia đình, lạm dụng chất kích thích hoặc thiếu trách nhiệm với con trong quá khứ sẽ là bất lợi lớn. Ví dụ, nếu người mẹ từng có hành vi bạo lực với con, tòa án sẽ khó giao quyền nuôi con cho người này, dù có điều kiện kinh tế tốt.
2. Kết luận
Quyết định về quyền nuôi con trong mỗi vụ ly hôn không chỉ là một vấn đề pháp lý, mà còn là trách nhiệm lớn lao đối với sự phát triển và hạnh phúc của trẻ em. Pháp luật Việt Nam đã xây dựng một hệ thống các tiêu chí và nguyên tắc rõ ràng, nhằm đảm bảo rằng quyền lợi của trẻ luôn được đặt lên hàng đầu. Tuy nhiên, để giành được quyền nuôi con, cha hoặc mẹ không chỉ cần có đầy đủ điều kiện vật chất mà còn phải chứng minh khả năng tạo ra một môi trường tinh thần lành mạnh và an toàn cho con. Những yếu tố như tình cảm, đạo đức, sự gắn bó, và khả năng bảo vệ con khỏi các tác động tiêu cực từ bên ngoài đều được xem xét kỹ lưỡng.
Việc Tòa án quyết định ai sẽ là người nuôi con là một quá trình không hề đơn giản, đòi hỏi các bên liên quan phải chứng minh một cách thuyết phục rằng mình đủ khả năng và trách nhiệm để chăm sóc và giáo dục con cái. Đồng thời, quyền lợi của trẻ em sẽ luôn được ưu tiên, bảo vệ sự ổn định tâm lý và phát triển toàn diện của trẻ, vì chính sự ổn định này sẽ là nền tảng vững chắc cho tương lai của trẻ. Do đó, dù kết quả cuối cùng là gì, mỗi quyết định của Tòa án đều phải căn cứ vào nguyên tắc “lợi ích tốt nhất của con”, để bảo đảm rằng trẻ em được sống trong một môi trường yêu thương, chăm sóc và phát triển toàn diện nhất có thể.
KHUYẾN NGHỊ CỦA LUẬT 3S:
[1] Đây là Bài viết khái quát chung về vấn đề pháp lý mà quý Khách hàng, độc giả của Luật 3S đang quan tâm, không phải ý kiến pháp lý nhằm giải quyết trực tiếp các vấn đề pháp lý của từng Khách hàng. Do đó, bài viết này không xác lập quan hệ Khách hàng – Luật sư, và không hình thành các nghĩa vụ pháp lý của chúng tôi với quý Khách hàng.
[2] Nội dung bài viết được xây dựng dựa trên cơ sở pháp lý là các quy định pháp luật có hiệu lực ngay tại thời điểm công bố thông tin, đồng thời bài viết có thể sử dụng những kiến thức hoặc ý kiến của các chuyên gia được trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy (nếu có). Tuy nhiên, lưu ý về hiệu lực văn bản pháp luật được trích dẫn trong bài viết có thể đã thay đổi hoặc hết hiệu lực tại thời điểm hiện tại mà mọi người đọc được bài viết này. Do đó, cần kiểm tra tính hiệu lực của văn bản pháp luật trước khi áp dụng để giải quyết các vấn đề pháp lý của mình hoặc liên hệ Luật 3S để được tư vấn giải đáp.
[3] Để được Luật sư, chuyên gia tại Luật 3S hỗ trợ tư vấn chi tiết, chuyên sâu, giải quyết cho từng trường hợp vướng mắc pháp lý cụ thể, quý Khách hàng vui lòng liên hệ Luật 3S theo thông tin sau: Hotline: 0363.38.34.38 (Zalo/Viber/Call/SMS) hoặc Email: info.luat3s@gmail.com
[4] Dịch vụ pháp lý tại Luật 3S:
Tư vấn Luật | Dịch vụ pháp lý | Luật sư Riêng | Luật sư Gia đình | Luật sư Doanh nghiệp | Tranh tụng | Thành lập Công ty | Giấy phép kinh doanh | Kế toán Thuế – Kiểm toán | Bảo hiểm | Hợp đồng | Phòng pháp chế, nhân sự thuê ngoài | Đầu tư | Tài chính | Dịch vụ pháp lý khác …