04

Th11

XỬ LÝ PHẦN VỐN CỦA CỦA THÀNH VIÊN CÔNG TY LÀ TỔ CHỨC PHÁ SẢN

Trong hoạt động kinh doanh, việc xử lý phần vốn góp của thành viên là tổ chức bị tuyên bố phá sản là một trong những vấn đề phức tạp và đòi hỏi quy trình xử lý chặt chẽ theo pháp luật. Vấn đề này không chỉ liên quan đến quyền lợi của chủ nợ mà còn ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính và hoạt động của công ty mà tổ chức phá sản đã góp vốn. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về hướng xử lý khi thành viên là tổ chức trong công ty TNHH phá sản theo quy định của pháp luật.

1. Phá sản là gì?

Phá sản là tình trạng của một doanh nghiệp khi mất khả năng thanh toán và không có khả năng thực hiện các nghĩa vụ tài chính đối với các chủ nợ đến hạn. Theo Luật Phá sản 2014, một doanh nghiệp bị coi là mất khả năng thanh toán khi không thanh toán được khoản nợ trong thời hạn ba tháng kể từ ngày đến hạn. Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể bị yêu cầu mở thủ tục phá sản nhằm xử lý tài sản và các nghĩa vụ tài chính còn lại để đảm bảo quyền lợi của các chủ nợ.

Việc tuyên bố phá sản sẽ do Tòa án nhân dân thực hiện thông qua quyết định chính thức về tình trạng phá sản của doanh nghiệp. Quyết định này cũng bao gồm các quy trình cần thiết để giải quyết tài sản của doanh nghiệp phá sản, bao gồm việc phân chia tài sản cho các chủ nợ dựa trên thứ tự ưu tiên theo luật định.

2. Xử Lý Phần Vốn Góp Của Tổ Chức Bị Phá Sản

Khi thành viên góp vốn trong công ty TNHH là một tổ chức bị tuyên bố phá sản, phần vốn góp của tổ chức này trở thành tài sản cần xử lý trong thủ tục phá sản. Việc xử lý phần vốn góp này đòi hỏi tuân thủ chặt chẽ quy định pháp luật nhằm đảm bảo quyền lợi của công ty, các thành viên còn lại và các chủ nợ. Căn cứ vào Điều 53 Luật Doanh nghiệp 2020, việc xử lý phần vốn góp của tổ chức phá sản có thể thực hiện qua hai phương thức chính: Mua lại phần vốn góp và Chuyển nhượng phần vốn góp.

(i) Mua lại phần vốn góp

Tổ chức bị phá sản có quyền yêu cầu công ty mua lại phần vốn góp của mình. Khi nhận được yêu cầu này, công ty phải mua lại phần vốn góp theo giá thị trường hoặc giá đã được quy định trong Điều lệ công ty, trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai bên về giá cả. Thời hạn để công ty hoàn tất việc mua lại là 15 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu.

Tuy nhiên, công ty chỉ được thực hiện thanh toán phần vốn góp này khi vẫn có khả năng chi trả đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác. Nếu công ty không thể thực hiện thanh toán, tổ chức bị phá sản có quyền chuyển nhượng phần vốn góp cho thành viên khác trong công ty hoặc người không phải là thành viên.

 (ii) Chuyển nhượng phần vốn góp

Trong trường hợp công ty không thực hiện được việc mua lại, tổ chức phá sản có thể chuyển nhượng phần vốn góp của mình. Quá trình chuyển nhượng phải tuân thủ các điều kiện chào bán và thứ tự ưu tiên sau:

– Ưu tiên chào bán cho các thành viên còn lại: Tổ chức phá sản phải chào bán phần vốn góp cho các thành viên hiện có trong công ty theo tỷ lệ vốn góp của từng người, với cùng điều kiện chào bán.

– Chuyển nhượng cho người ngoài công ty: Nếu các thành viên hiện có không mua hoặc không mua hết phần vốn góp trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày chào bán, tổ chức phá sản được quyền chuyển nhượng phần vốn góp này cho người ngoài công ty.

Lưu ý rằng nếu việc chuyển nhượng phần vốn góp làm giảm số thành viên trong công ty xuống còn một, công ty sẽ phải đăng ký chuyển đổi thành công ty TNHH một thành viên trong vòng 15 ngày kể từ ngày hoàn tất chuyển nhượng.

Như vậy, có thể thấy: Việc xử lý phần vốn góp của tổ chức phá sản không chỉ đơn thuần là vấn đề tài chính, mà còn đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng từ góc độ pháp lý và chiến lược kinh doanh. Bất kỳ sai sót nào trong quy trình xử lý cũng có thể dẫn đến hậu quả pháp lý cho công ty, ảnh hưởng đến uy tín và sự ổn định tài chính của công ty. Do đó, trong bối cảnh kinh doanh không ngừng biến động, việc hiểu rõ các quy định pháp lý về xử lý phần vốn góp của tổ chức phá sản là yếu tố quan trọng giúp công ty bảo vệ lợi ích hợp pháp, duy trì hoạt động ổn định và tránh rủi ro pháp lý không đáng có.

 

 

KHUYẾN NGHỊ CỦA LUẬT 3S:

[1] Đây là Bài viết khái quát chung về vấn đề pháp lý mà quý Khách hàng, độc giả của Luật 3S đang quan tâm, không phải ý kiến pháp lý nhằm giải quyết trực tiếp các vấn đề pháp lý của từng Khách hàng. Do đó, bài viết này không xác lập quan hệ Khách hàng –  Luật sư, và không hình thành các nghĩa vụ pháp lý của chúng tôi với quý Khách hàng.

[2] Nội dung bài viết được xây dựng dựa trên cơ sở pháp lý là các quy định pháp luật có hiệu lực ngay tại thời điểm công bố thông tin, đồng thời bài viết có thể sử dụng những kiến thức hoặc ý kiến của các chuyên gia được trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy (nếu có). Tuy nhiên, lưu ý về hiệu lực văn bản pháp luật được trích dẫn trong bài viết có thể đã thay đổi hoặc hết hiệu lực tại thời điểm hiện tại mà mọi người đọc được bài viết này. Do đó, cần kiểm tra tính hiệu lực của văn bản pháp luật trước khi áp dụng để giải quyết các vấn đề pháp lý của mình hoặc liên hệ Luật 3S để được tư vấn giải đáp.

[3] Để được Luật sư, chuyên gia tại Luật 3S hỗ trợ tư vấn chi tiết, chuyên sâu, giải quyết cho từng trường hợp vướng mắc pháp lý cụ thể, quý Khách hàng vui lòng liên hệ Luật 3S theo thông tin sau: Hotline: 0363.38.34.38 (Zalo/Viber/Call/SMS) hoặc Email: info.luat3s@gmail.com

[4] Dịch vụ pháp lý tại Luật 3S:

Tư vấn Luật | Dịch vụ pháp lý | Luật sư Riêng | Luật sư Gia đình | Luật sư Doanh nghiệp | Tranh tụng | Thành lập Công ty | Giấy phép kinh doanh | Kế toán Thuế – Kiểm toán | Bảo hiểm | Hợp đồng | Phòng pháp chế, nhân sự thuê ngoài | Đầu tư | Tài chính | Dịch vụ pháp lý khác …

Tin tức liên quan