(LUẬT 3S) – Trong thực tiễn giao dịch dân sự, không hiếm trường hợp khi bên vay không thể thanh toán khoản nợ đến hạn, các bên thỏa thuận chuyển nhượng quyền sử dụng đất để thay thế nghĩa vụ trả nợ. Dưới góc độ pháp lý, đây là dạng giao dịch phức tạp do có sự đan xen giữa hợp đồng vay tiền và hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Trong bối cảnh giá đất liên tục tăng và yêu cầu tuyên bố vô hiệu giao dịch do giả tạo không bị giới hạn thời hiệu khiến nhiều tranh chấp phát sinh sau nhiều năm kể từ thời điểm giao dịch. Bài viết tập trung phân tích bản chất pháp lý của giao dịch này, nhận diện các yếu tố gây nhiễu làm mờ ranh giới giữa giao dịch hợp pháp và giả tạo, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm hạn chế rủi ro và tranh chấp.
1. Bản chất pháp lý của giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất để thực hiện nghĩa vụ trả nợ
Giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất để thực hiện nghĩa vụ trả nợ thường phát sinh từ hợp đồng vay tiền giữa các bên. Khi đến hạn, nếu bên vay không có khả năng thanh toán, các bên thỏa thuận để bên vay dùng quyền sử dụng đất thay thế cho một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ trả nợ.
Trong phạm vi bài viết, thuật ngữ “chuyển nhượng quyền sử dụng đất” được sử dụng bao gồm cả trường hợp chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.
Xét về bản chất pháp lý, việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ bằng quyền sử dụng đất (QSDĐ) là một phương thức thực hiện nghĩa vụ dân sự được pháp luật thừa nhận. Theo đó, nghĩa vụ trả nợ của bên vay có căn cứ phát sinh từ hợp đồng vay (khoản 1 Điều 275, khoản 1 Điều 466 Bộ luật Dân sự 2015) [1] có thể được thực hiện bằng một nghĩa vụ khác – cụ thể là nghĩa vụ chuyển nhượng QSDĐ – nếu được bên cho vay chấp nhận (Điều 286 Bộ luật Dân sự 2015) [2]. Việc các bên lựa chọn chuyển nhượng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ cũng đồng thời thể hiện quyền tự do, tự nguyện cam kết, thỏa thuận trong giao dịch dân sự – một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự được ghi nhận tại khoản 2 Điều 3 Bộ luật Dân sự 2015.
Như vậy, có thể hiểu rằng hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ là một dạng hợp đồng có đền bù với đối giá đặc thù. Ở đó, “giá trị nghĩa vụ trả nợ” được các bên thỏa thuận sử dụng như đối giá cho việc chuyển nhượng QSDĐ, thay thế cho khoản tiền thanh toán thông thường.
Theo quy định của pháp luật, hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ phải được công chứng hoặc chứng thực [3]. Trong hợp đồng, giá chuyển nhượng là nội dung bắt buộc phải được ghi nhận [4]. Tuy nhiên, trên thực tế, mẫu hợp đồng công chứng/chứng thực thường kèm theo điều khoản: “việc giao nhận tiền do các bên tự thực hiện và tự chịu trách nhiệm trước pháp luật, nằm ngoài sự chứng kiến của công chứng viên/người có thẩm quyền chứng thực”. Chính vì vậy, công chứng viên/người có thẩm quyền chứng thực thường từ chối đưa vào hợp đồng những nội dung mang tính đặc thù liên quan đến giá chuyển nhượng, chẳng hạn như: thỏa thuận về việc dùng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ, giá trị khoản nợ được cấn trừ, hoặc số tiền còn phải thanh toán sau khi bù trừ nghĩa vụ…
Trong bối cảnh đó, để đảm bảo hồ sơ công chứng/chứng thực được chấp nhận, các bên buộc phải tách biệt nội dung liên quan đến “thực hiện nghĩa vụ trả nợ” ra khỏi hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ và ghi nhận bằng thỏa thuận riêng bên ngoài hợp đồng công chứng/chứng thực. Tuy nhiên, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro trong thực tiễn. Theo đó, bên nhận chuyển nhượng, sau khi ký hợp đồng và hoàn tất thủ tục đăng ký biến động, thường cho rằng QSDĐ đã hoàn toàn thuộc về mình và không còn quan tâm đến chứng từ vay nợ trước đó; thậm chí có trường hợp giao lại giấy biên nhận nợ cho bên vay mà không lập bất kỳ văn bản nào xác nhận việc thay thế nghĩa vụ trả nợ bằng chuyển nhượng QSDĐ.
Rủi ro phát sinh khi bên chuyển nhượng – sau một thời gian dài, thậm chí hàng chục năm kể từ thời điểm giao dịch – khởi kiện yêu cầu tuyên bố hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ vô hiệu do giả tạo, với lập luận rằng hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ được xác lập để bảo đảm nghĩa vụ trả nợ, chứ không phải để thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
2. Bản chất pháp lý của giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất để bảo đảm nghĩa vụ trả nợ
Khác với trường hợp chuyển nhượng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ, giao dịch chuyển nhượng QSDĐ để bảo đảm nghĩa vụ trả nợ thực chất là một hình thức bảo đảm nghĩa vụ dân sự trá hình, trong đó QSDĐ được chuyển nhượng sang bên cho vay nhưng chỉ nhằm mục đích bảo đảm nghĩa vụ trả nợ. Giao dịch này thường phát sinh trong hai tình huống phổ biến:
– Khi nhu cầu vay tiền phát sinh, để phòng ngừa rủi ro và dựa vào vị thế mạnh hơn trong quan hệ bất cân xứng với bên vay, bên cho vay yêu cầu bên vay chuyển nhượng quyền sử dụng đất như một biện pháp bảo đảm nghĩa vụ trả nợ; hoặc
– Khi khoản vay đã hình thành, các bên lập hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ không để thực hiện nghĩa vụ trả nợ cũ mà để chuyển quan hệ vay từ không có bảo đảm thành “có bảo đảm”.
Về bản chất pháp lý, đây là giao dịch dân sự một cách giả tạo nhằm che giấu một giao dịch dân sự khác theo quy định tại khoản 1 Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015 [5], vì hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ chỉ là “vỏ bọc” che giấu hợp đồng vay tiền. Trong thực tế, các bên vẫn tồn tại cam kết rằng nếu bên vay trả đủ nợ, bên cho vay sẽ “chuyển trả lại đất”.
Tuy nhiên, về hình thức pháp lý, do hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ đã được công chứng/chứng thực và hoàn tất thủ tục đăng ký biến động nên QSDĐ đã chuyển sang bên cho vay. Điều này tạo ra rủi ro mất QSDĐ đối với bên vay (bên chuyển nhượng), nhất là trong trường hợp bên vay không trực tiếp quản lý, sử dụng đất trên thực tế, trong khi bên cho vay (bên nhận chuyển nhượng) có thể tiếp tục chuyển nhượng QSDĐ cho người thứ ba ngay tình [6] hoặc sử dụng QSDĐ đó để thế chấp hợp pháp tại ngân hàng [7].
3. Nguyên nhân khởi kiện và các yếu tố gây nhiễu trong việc nhận diện giao dịch
Như đã phân tích, mặc dù dưới góc độ lý luận pháp lý, giao dịch chuyển nhượng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ là hợp pháp, nhưng trong thực tiễn, nhiều vụ khởi kiện yêu cầu tuyên vô hiệu giao dịch vẫn phát sinh sau nhiều năm.
Nguyên nhân phổ biến là giá đất tăng cao theo thời gian, tạo động cơ để bên chuyển nhượng phủ nhận ý chí ban đầu và khởi kiện yêu cầu tuyên giao dịch vô hiệu với lập luận rằng việc chuyển nhượng QSDĐ chỉ nhằm bảo đảm nghĩa vụ trả nợ, qua đó hướng tới mục tiêu đòi lại QSDĐ.
Động cơ khởi kiện nêu trên càng được củng cố khi việc phân biệt giao dịch chuyển nhượng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ hay để bảo đảm nghĩa vụ trả nợ gặp nhiều khó khăn do các yếu tố gây nhiễu, cụ thể:
Thứ nhất, tài liệu, chứng cứ không còn được lưu giữ đầy đủ theo thời gian
Vì yêu cầu tuyên bố vô hiệu giao dịch do giả tạo không bị giới hạn thời hiệu [8], việc khởi kiện có thể được khởi xướng sau một khoảng thời gian dài kể từ thời điểm giao dịch, thậm chí hàng chục năm. Khi đó:
– Giấy tờ liên quan đến giao dịch vay, giấy biên nhận tiền, thỏa thuận cấn trừ nợ… thường đã bị thất lạc;
– Nhân chứng không còn hoặc không nhớ rõ diễn biến, lời khai dễ bị chi phối bởi lợi ích kinh tế tại thời điểm tranh chấp;
– Bối cảnh giao dịch (nhu cầu vay vốn, mức nợ, giá đất, quan hệ các bên…) không thể tái hiện đầy đủ;
– Các tài liệu còn sót lại thường rời rạc, không liên tục hoặc không thống nhất về thời điểm, dẫn đến nguy cơ mâu thuẫn và làm suy giảm đáng kể giá trị chứng minh;
– Một số chứng cứ gián tiếp (tin nhắn, giao dịch ngân hàng …) dễ bị diễn giải theo nhiều cách khác nhau, làm tăng nguy cơ suy đoán sai lệch về bản chất giao dịch.
Thứ hai, thỏa thuận miệng, phương thức thanh toán tiền mặt
Việc các bên thỏa thuận miệng, thanh toán bằng tiền mặt làm suy giảm đáng kể khả năng chứng minh, bởi đây là những hình thức giao dịch không để lại dấu vết, dễ thất lạc và dễ bị phủ nhận hoặc xem là chứng cứ không đáng tin cậy. Trong thực tế, các bên còn sử dụng đan xen nhiều hình thức khác nhau – lúc thỏa thuận miệng, lúc lập văn bản; lúc thanh toán tiền mặt, lúc chuyển khoản – khiến việc xác định dòng tiền và ý chí thực sự của các bên trở nên khó khăn, đồng thời tạo lợi thế cho bên còn giữ tài liệu trong việc lựa chọn có xuất trình chứng cứ theo hướng có lợi cho mình hay không.
Đáng lưu ý, sự thiếu thống nhất trong cách thể hiện dòng tiền thường dẫn đến việc “tái hiện” không chính xác giá trị chuyển nhượng QSDĐ mà các bên đã thỏa thuận, khiến giá trị này có thể thấp hơn đáng kể so với giá trị thực tế theo kết quả định giá khi giải quyết tranh chấp – và đây lại là một trong các dấu hiệu thường được viện dẫn để lập luận rằng giao dịch chỉ nhằm bảo đảm nghĩa vụ trả nợ.
Thứ ba, sau khi giao dịch chuyển nhượng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ đã hoàn tất, giữa các bên lại phát sinh quan hệ vay nợ mới
Có những trường hợp giao dịch chuyển nhượng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ đã được hoàn tất, nghĩa vụ cũ đã chấm dứt. Tuy nhiên, sau đó các bên tiếp tục phát sinh một khoản vay mới. Trong bối cảnh các tài liệu liên quan đến khoản vay cũ không được lưu giữ đầy đủ, sự tồn tại của chứng từ về khoản vay mới và các dòng tiền trả nợ mới dễ bị diễn giải sai theo hướng cho rằng việc chuyển nhượng QSDĐ trước đó không phải nhằm thực hiện nghĩa vụ trả nợ cũ mà thực chất để bảo đảm cho khoản vay mới.
Điều này gây khó khăn đáng kể trong việc xác định đúng bản chất giao dịch mà các bên đã thực hiện.
Thứ tư, bên chuyển nhượng tiếp tục sử dụng đất nhưng không có thỏa thuận thuê bằng văn bản
Trong thực tiễn, không ít trường hợp sau khi chuyển nhượng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ, bên chuyển nhượng vẫn tiếp tục quản lý, sử dụng đất theo thỏa thuận thuê. Tuy nhiên, do quan hệ quen biết hoặc tin tưởng, thỏa thuận này thường không được lập thành văn bản, khiến việc xác định quyền và nghĩa vụ các bên gặp nhiều khó khăn.
Việc bên chuyển nhượng tiếp tục sử dụng đất sau khi đã hoàn tất thủ tục chuyển quyền dễ bị xem là dấu hiệu cho thấy giao dịch chuyển nhượng chỉ nhằm bảo đảm nghĩa vụ trả nợ.
Tình huống trở nên phức tạp hơn khi giữa các bên phát sinh các khoản chuyển tiền định kỳ. Bên chuyển tiền cho rằng đó là “trả lãi vay”, trong khi bên nhận tiền khẳng định đó là “tiền thuê”. Khi không có hợp đồng thuê và không có chứng cứ thể hiện mục đích thanh toán, hai cách diễn giải đối lập này khiến việc xác định bản chất dòng tiền rất khó đưa ra kết luận khách quan.
Thứ năm, tài liệu được cố tình tạo lập nhằm phục vụ việc khởi kiện
Khi có ý định khởi kiện yêu cầu tuyên vô hiệu hợp đồng, bên nguyên đơn (bên chuyển nhượng) thường tạo dựng hoặc sắp xếp các tài liệu theo hướng củng cố lập luận rằng giao dịch chuyển nhượng QSDĐ chỉ nhằm bảo đảm khoản vay.
Cụ thể, họ chủ động soạn tin nhắn, trao đổi qua điện thoại hoặc ghi âm các cuộc trò chuyện trực tiếp với những lời lẽ mập mờ về việc “các bên vẫn đang tồn tại khoản vay”, “việc chuyển nhượng QSDĐ là để bảo đảm khoản vay”, “đang trả lãi”… nhằm tạo dựng cảm nhận rằng quan hệ vay nợ chưa chấm dứt và giao dịch chuyển nhượng chỉ mang tính chất bảo đảm.
Các tài liệu này thường được lập vi bằng và nộp kèm đơn khởi kiện, nhằm chứng minh giao dịch là giả tạo và đề nghị Tòa án tuyên vô hiệu hợp đồng. Trong những trường hợp như vậy, Tòa án cần đánh giá hết sức thận trọng về tính xác thực, thời điểm phát sinh và mục đích của tài liệu giao nộp, nhằm tránh tình trạng suy diễn sai lệch về bản chất giao dịch ban đầu.
Xét một cách toàn diện, các yếu tố gây nhiễu này, khi xuất hiện kết hợp có thể khiến ranh giới giữa giao dịch chuyển nhượng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ – vốn dĩ hợp pháp – và giao dịch chuyển nhượng QSDĐ để bảo đảm nghĩa vụ trả nợ – giao dịch vô hiệu do giả tạo – trở nên “đặc biệt mong manh”.
4. Kết luận và đề xuất gợi mở
Từ những phân tích trên có thể thấy, giao dịch chuyển nhượng QSDĐ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ là một phương thức thanh toán nghĩa vụ được pháp luật thừa nhận.
Tuy nhiên, ranh giới giữa giao dịch để thực hiện nghĩa vụ trả nợ và giao dịch để bảo đảm nghĩa vụ trả nợ – vốn là giao dịch vô hiệu do giả tạo – lại hết sức mong manh, do các yếu tố gây nhiễu trong việc nhận diện giao dịch như đã được phân tích.
Vì vậy, đặt ra yêu cầu khách quan rằng các bên – đặc biệt là bên nhận chuyển nhượng – cần chủ động phòng ngừa rủi ro, đảm bảo tính minh bạch và khả năng chứng minh bản chất thực sự của giao dịch khi phát sinh tranh chấp.
Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất một số khuyến nghị mang tính gợi mở như sau:
Một là, thiết lập và lưu giữ đầy đủ hồ sơ giao dịch để chứng minh việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ
Các bên cần lập biên bản cấn trừ nợ hoặc thỏa thuận tương đương, ghi rõ số nợ, giá trị QSDĐ, phần chênh lệch (nếu có) và thời điểm chấm dứt nghĩa vụ trả nợ; đồng thời bảo đảm sự thống nhất giữa biên bản này với hợp đồng chuyển nhượng và chứng từ thanh toán. Việc lập hồ sơ đúng cách và lưu trữ đầy đủ giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ giao dịch bị diễn giải theo hướng để bảo đảm nghĩa vụ trả nợ, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để bác bỏ các chứng cứ “hậu tạo” trong trường hợp phát sinh tranh chấp.
Hai là, kiểm soát chặt chẽ việc quản lý và sử dụng đất sau giao dịch
Nếu bên chuyển nhượng tiếp tục sử dụng đất theo thỏa thuận thuê, các bên cần lập văn bản thể hiện rõ quyền, nghĩa vụ, tiền thuê và thời điểm trả lại đất. Việc để bên chuyển nhượng tiếp tục quản lý, sử dụng đất mà không có thỏa thuận thuê bằng văn bản dễ bị suy diễn theo hướng giao dịch chuyển nhượng chỉ nhằm bảo đảm nghĩa vụ trả nợ.
Ba là, kiểm soát chặt chẽ các quan hệ vay phát sinh sau giao dịch
Dấu hiệu quan trọng để xác định giao dịch chuyển nhượng nhằm thực hiện nghĩa vụ trả nợ là việc quan hệ vay cũ được xử lý dứt điểm và không bị kéo dài một cách bất hợp lý sau khi hoàn tất thủ tục chuyển quyền. Do đó, trường hợp phát sinh khoản vay mới, các bên cần thiết lập hồ sơ rõ ràng, tách bạch về mục đích và thời điểm, nhằm tránh bị diễn giải rằng giao dịch chuyển nhượng chỉ nhằm bảo đảm cho nghĩa vụ vay đang tồn tại, đặc biệt khi hồ sơ giao dịch ban đầu không được thiết lập đầy đủ và rõ ràng.
Bốn là, minh bạch hóa và giải trình rõ ràng mọi dòng tiền phát sinh sau giao dịch
Trong trường hợp có các khoản tiền chuyển dịch giữa hai bên sau giao dịch chuyển nhượng, cần thể hiện rõ nội dung trên chứng từ (ví dụ: tiền thuê, thanh toán nghĩa vụ phát sinh khác). Việc ghi nhận không đầy đủ hoặc mơ hồ rất dễ bị diễn giải thành “trả lãi vay”, “trả nợ gốc”, từ đó tạo cơ sở cho lập luận rằng quan hệ vay vẫn tồn tại và giao dịch chuyển nhượng chỉ nhằm bảo đảm nghĩa vụ trả nợ.
Cơ sở pháp lý:
[1] Khoản 1 Điều 275 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: Một trong những căn cứ phát sinh nghĩa vụ là từ hợp đồng; Khoản 1 Điều 466 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: Bên vay tài sản là tiền thì phải trả đủ tiền khi đến hạn, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
[2] Điều 286 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: “Nghĩa vụ thay thế được là nghĩa vụ mà bên có nghĩa vụ không thực hiện được nghĩa vụ ban đầu thì có thể thực hiện một nghĩa vụ khác đã được bên có quyền chấp nhận để thay thế nghĩa vụ đó.”
[3] Điểm a, b khoản 3 Điều 27 Luật Đất đai 2024 quy định: hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được công chứng, chứng thực trừ trường hợp một bên hoặc các bên tham gia giao dịch là tổ chức hoạt động kinh doanh bất động sản thì việc công chứng hoặc chứng thực được thực hiện theo yêu cầu của các bên.
[4] Bộ luật Dân sự 2005 quy định “giá chuyển nhượng” trong hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là nội dung bắt buộc (khoản 5 Điều 698). Tuy nhiên, đến Bộ luật Dân sự 2015, nội dung của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất không còn mang tính bắt buộc mà chuyển sang tính tùy nghi theo khoản 1 Điều 501 và khoản 2 Điều 398. Luật Đất đai 2024 cũng không còn đặt ra yêu cầu phải ghi nhận cụ thể giá trong hợp đồng. Đáng chú ý, theo Điều 247 Luật Đất đai 2024 (sửa đổi, bổ sung khoản 1 Điều 14 Luật Thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12), giá ghi trong hợp đồng chuyển nhượng cũng không còn là căn cứ tính thuế thu nhập cá nhân, cụ thể: “… trường hợp chuyển nhượng quyền sử dụng đất thì thu nhập chịu thuế tính theo giá đất trong bảng giá đất.”
Tuy nhiên, “giá chuyển nhượng” trên thực tế vẫn là nội dung bắt buộc phải ghi nhận trong hợp đồng, vì các lý do sau: (i) theo hướng dẫn tại Công văn 2649/CT-CS ngày 24/7/2025 của Cục Thuế – Bộ Tài chính, đối với trường hợp chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, giá ghi trong hợp đồng vẫn được sử dụng làm căn cứ tính thuế thu nhập cá nhân theo Điều 12 Thông tư 111/2013/TT-BTC (được sửa đổi, bổ sung bởi Điều 17 Thông tư 92/2015/TT-BTC); và (ii) giá chuyển nhượng cũng là cơ sở tính phí công chứng theo điểm a2 khoản 2 Điều 4 Thông tư 257/2016/TT-BTC.
Vì vậy, mặc dù không còn là nội dung bắt buộc theo BLDS 2015 và Luật Đất đai 2024, giá chuyển nhượng vẫn là thông tin buộc phải kê khai khi thực hiện công chứng, chứng thực hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
[5] Pháp luật hiện hành cho phép sử dụng quyền sử dụng đất làm tài sản bảo đảm thông qua biện pháp thế chấp (từ Điều 317 đến Điều 327 Bộ luật Dân sự 2015; khoản 1 Điều 27 và khoản 1 Điều 45 Luật Đất đai 2024). Để phản ánh đúng bản chất giao dịch và tuân thủ pháp luật, các bên phải xác lập quan hệ vay tiền kèm theo biện pháp bảo đảm bằng thế chấp quyền sử dụng đất. Do đó, việc sử dụng giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất nhằm mục đích bảo đảm nghĩa vụ trả nợ là biện pháp bảo đảm trá hình.
[6] Khoản 2 Điều 133 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: Trường hợp giao dịch dân sự vô hiệu nhưng tài sản đã được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, sau đó được chuyển giao bằng một giao dịch dân sự khác cho người thứ ba ngay tình và người này căn cứ vào việc đăng ký đó mà xác lập, thực hiện giao dịch thì giao dịch đó không bị vô hiệu.
[7] Tiểu mục 1 Mục II Công văn 64/TANDTC-PC ngày 03/4/2019 hướng dẫn “Trường hợp giao dịch chuyển nhượng nhà đất bị vô hiệu nhưng bên nhận chuyển nhượng đã được cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà, quyền sử dụng đất và đã thế chấp nhà, quyền sử dụng đất đó cho Ngân hàng theo đúng quy định của pháp luật thì giao dịch thế chấp đó không vô hiệu.”
[8] Khoản 3 Điều 132 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: “Đối với giao dịch dân sự quy định tại Điều 123 và Điều 124 của Bộ luật này thì thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch dân sự vô hiệu không bị hạn chế.”
Tác giả: Thạc sĩ, Luật sư Đặng Kim Chinh, Đoàn Luật sư TP. HCM
Nguồn: lsvn.vn